TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ số nhồi

chữ số nhồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit nhồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ số chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chữ số nhồi

stuffing digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stuffing digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chữ số nhồi

Stuffing-Bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stuffing-Bit /nt/V_THÔNG/

[EN] stuffing digit

[VI] chữ số nhồi, bit nhồi

Stopfbit /nt/V_THÔNG/

[EN] stuffing digit

[VI] chữ số nhồi, chữ số chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing digit /điện tử & viễn thông/

chữ số nhồi

 stuffing digit

chữ số nhồi

stuffing digit /điện tử & viễn thông/

chữ số nhồi