TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ ký

chữ ký

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thủ bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ ghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu tin vổ người gứi thư diẹn tứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chữ ký

signature

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Circulation

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

chữ ký

Unterschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Namenszug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FriedlichWilhelm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autogramm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschriftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

chữ ký

Signature

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Durchführung der Unterweisung ist der In­ halt der Unterweisung sowie der Zeitpunkt der Durchführung vom Unterwiesenen schriftlich zu bestätigen.

Sau khi hoàn thành phải lập biên bản về nội dung và thời điểm chỉ dẫn với chữ ký xác nhận của học viên.

Die Ausführung der Arbeiten sind auf dem Inspektionsplan zu kennzeichnen und durch Unterschrift vom ausführenden Mechaniker zu bestätigen.

Việc thực hiện những công việc này phải được ghi trong quy trình kiểm tra và có chữ ký xác nhận của nhân viên thực hiện.

Dokumentation der Wiederinbetriebnahme mit Namen und Unterschrift des Fachkundigen für Arbeiten an HV-eigensicheren Fahrzeugen

Lập hồ sơ về việc vận hành trở lại với tên và chữ ký của các chuyên viên làm việc trên xe điện áp cao an toàn nội bộ

Bei dessen Durchführung ist vom Abfallerzeuger, Abfallbeför­ derer und vom Abfallbeseitiger auf einzelnen, farbig gekennzeichneten Formularen u.a. eine Klassifizie­ rung des gefährlichen Abfalls mit Abfallbezeichnung und Abfallschlüssel vorzunehmen und deren Rich­ tigkeit mit der Unterschrift zu bestätigen.

Để thực hiện điều này, bên gây ra chất thải, bên vận chuyển chất thải và bên loại bỏ chất thải phải dùng những mẫu giấy kê khai in sẵn có màu sắc khác nhau để phân loại chất thải độc hại bằng cách liệt kê tên và mã số mỗi chất thải. Sự chính xác phải được xác nhận bằng chữ ký.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Unterschrift des Prüfers

:: Chữ ký của người kiểm tra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dies Bild hat noch keine Beschriftung

bức tranh này chưa có chữ ký.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signature

chữ ký; màu tin vổ người gứi thư diẹn tứ (tên, địa chí)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterschrift /f/M_TÍNH/

[EN] signature

[VI] chữ ký, ký số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/

(bildungsspr ) chữ ký (Unterschrift);

Namenszug /der/

chữ ký;

FriedlichWilhelm /der; - -s, - -s (ugs.)/

(đùa) chữ ký (Unterschrift);

Autogramm /das/

chữ ký; thủ bút;

Beschriftung /die; -, -en/

dòng chữ đề; dòng chữ ghi; chữ ký (Auf-, Unterschrift);

bức tranh này chưa có chữ ký. : dies Bild hat noch keine Beschriftung

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

signature

chữ ký

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chữ ký

[DE] Unterschrift

[EN] signature

[FR] Signature

[VI] Chữ ký

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Circulation

(n) chữ ký

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

signature

chữ ký