TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng thiếu vitamin

chứng thiếu vitamin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chứng thiếu vitamin

chứng thiếu Vitamin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh thiếu Vitamin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng thiếu vitamin

 avitaminosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypovitaminosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng thiếu vitamin

Hypovitaminose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Avitaminose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypovitaminose /die; - (Med.)/

chứng thiếu Vitamin (Vitaminmangelkrankheit);

Avitaminose /die; -, -n (Med.)/

bệnh thiếu Vitamin; chứng thiếu Vitamin;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avitaminosis /y học/

chứng thiếu vitamin

 hypovitaminosis /y học/

chứng thiếu vitamin

 avitaminosis, hypovitaminosis /y học/

chứng thiếu vitamin