TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng hoang tưởng

chứng hoang tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ảo tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ảo ảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ảo giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang loạn tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chứng hoang tưởng

delusion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chứng hoang tưởng

Paranoia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parano

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

delusion

Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo giác, chứng hoang tưởng, hoang loạn tâm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paranoia /[para'noya], die; - (Med.)/

chứng hoang tưởng;

parano /isch (Adj.) (Med.)/

(thuộc) chứng hoang tưởng;

Manie /[ma'ni:], die; -n/

(Psych ) chứng cuồng; chứng hoang tưởng;