TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng béo phì

chứng béo phì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng 2833 phát phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng béo phì

 hyperadiposis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obesity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng béo phì

Lipomatose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steatose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfettung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettsucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lipomatose /die; -, -n (Med.)/

chứng béo phì (Fettsucht);

Steatose /die; -, -n (Med.)/

chứng béo phì (Fettsucht);

Verfettung /die; -, -en (bes. Med.)/

chứng 2833 phát phì; chứng béo phì;

Fettsucht /die (Med )/

sự phát phì; chứng béo phì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyperadiposis, obesity /y học/

chứng béo phì

 hyperadiposis /hóa học & vật liệu/

chứng béo phì

 obesity /hóa học & vật liệu/

chứng béo phì