TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức năng riêng

chức năng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chức năng riêng

eigen function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eigen function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Repräsentant eines grafischen Diagramms einzelner Funktionen in einer Datenbank (Darstellung mehrerer typischerweise zusammenhängender und oft gebrauchter PCE-Aufgaben, z.B. einer Motoransteuerung).

Trình bày biểu đồ bằng đồ họa của một chức năng riêng lẽ trong một ngân hàng dữ liệu (Mô tả nhiều nhiệm vụ PCE có liên quan tiêu biểu với nhau và thường xuyên được sử dụng, t.d. điều khiển động cơ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für ein besseres Verständnis ist es sinnvoll, zunächst die einzelnen Teilfunktionen zu betrachten und anschließend diese zu einem Gesamtbild zusammenzufügen.

Để hiểu tốt hơn, trước tiên ta cần xem xét các khối chức năng riêng rẽ và sau đó ghép chúng lại thành một hình ảnh tổng thể.

Erst durch Kenntnis der Aufgaben der einzelnen Funktionseinheiten und ihres Zusammenwirkens kann die Arbeitsweise der Maschine oder der Anlage verstanden werden.

Để có thể hiểu cách thức hoạt động của máy móc thiết bị, trước hết phải hiểu biết về nhiệm vụ của từng khối chức năng riêng rẽ và sự tác động phối hợp của chúng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Einzelfunktionen beider Relais bleiben voll erhalten.

Các chức năng riêng lẻ của cả hai rơle vẫn được duy trì hoàn toàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eigen function /toán & tin/

chức năng riêng

 eigen function /điện tử & viễn thông/

chức năng riêng