TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức giáo sĩ

chức giáo sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức giáo trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức giáo đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Bục giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tòa giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn đàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế đài 2. Bậc chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sĩ 3. Người giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên giảng 4. Giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạo 5. Chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chức giáo sĩ

pulpit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chức giáo sĩ

Rabbi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabbirrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirchenamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pulpit

1. Bục giảng, tòa giảng, diễn đàn, tế đài 2. Bậc chức thánh, giáo sĩ 3. Người giảng đạo, tuyên giảng 4. Giảng đạo, truyền đạo 5. Chức thánh, chức giáo sĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabbi /[’rabi], der; -[s], ...inen, auch/

(o PI ) chức giáo sĩ; chức giáo trưởng (Do Thái);

Rabbirrat /das; -[e]s, -e/

chức giáo sĩ; chức giáo trưởng (Do Thái);

Kirchenamt /das/

chức thánh; chức giáo sĩ; chức giáo đồ;