Việt
chức Giáo hoàng
ngôi Giáo hoàng
-e
chúc đại giáo chủ
nhiệm kì của Giáo hoàng.
Đức
Pontifikat
Papsttum
Pontifikat /n -(e)s,/
1. chúc đại giáo chủ, chức giáo hoàng; 2. nhiệm kì của Giáo hoàng.
Pontifikat /[pontifika:t], das od. der; -[e]s, -e (kath. Kirche)/
chức Giáo hoàng;
Papsttum /das; -s/
chức Giáo hoàng; ngôi Giáo hoàng;