TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa nhôm

chứa nhôm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chứa nhôm

aluminous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 aluminiferrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aluminiferous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unter pH 4,2 werden zusätzlich aus den aluminiumhaltigen Bodenmineralien (z. B. Feldspat, Ton, Lehm) Aluminiumionen freigesetzt, die die Bodenorganismen abtöten und die Baumwurzeln schädigen (Bild 1).

Ngoài ra, dưới pH 4,2 các chất khoáng chứa nhôm (aluminium) (thí dụ feldspat, đất sét, đất mùn) trong đất còn giải phóng ion nhôm giết hệ sinh vật đất và làm hư hại rễ cây (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aluminiferous

chứa nhôm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminiferrous /hóa học & vật liệu/

chứa nhôm

 aluminiferrous

chứa nhôm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aluminous

chứa nhôm