TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ thuê

chủ thuê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chủ thuê

 employer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Gefährdungsbeurteilung ist vom Arbeitge­ ber zu erstellen.

Việc đánh giá sự nguy hiểm là trách nhiệm của chủ thuê.

Viele Bereiche müssen jedoch vom Arbeitgeber überwacht werden.

Tuy nhiên nhiều lĩnh vực cần phải được chính người chủ thuê giám sát.

Somit wurde das Risiko teilweise vom Arbeitgeber auf den Hersteller der Maschine übertragen.

Điều này chuyển một phần rủi ro từ chủ thuê sang nhà sản xuất máy.

Dieser kann die Erstellung der Ge­ fährdungsbeurteilung einem Fachverantwortlichen übertragen.

Chủ thuê có thể giao việc đánh giá sự nguy hiểm cho một chuyên viên.

Vom Arbeitgeber wird verlangt, dieses Restrisiko zu analysieren und Maßnahmen zur Re­ duzierung zu ergreifen.

Chủ thuê có bổn phận phải phân tích những rủi ro này để tìm biện pháp giảm thiểu chúng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 employer

chủ thuê

 employer /xây dựng/

chủ thuê