TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chụp cắt lớp

chụp cắt lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

chụp cắt lớp

 tomography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chụp cắt lớp

Kỹ thuật bức xạ cung cấp ảnh của mặt phẳng chọn trước trong vật, để loại trừ sự liên quan của cấu trúc nằm ngoài mặt phẳng quan tâm (Xem chụp cắt lớp nhờ tính toán). tomogram and (CT) computed tomography).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tomography /y học/

chụp cắt lớp