TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chụm lại

chụm lại

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đồng quy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chụm lại

connivent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chụm lại

nachsichtig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Elektronenstrahlröhre, ähnlich einer Fernsehröhre, wird ein scharf gebündelter, im Vakuum verlaufender Elektronenstrahl erzeugt, der auf einem mit Leuchtstoff versehenen Bildschirm einen Punkt in der Mitte der Bildröhre hervorruft.

Trong ống phóng tia electron, tương tự như đèn của TV, tia electron được chụm lại với cường độ lớn được phát ra, đi trong chân không và đập vào màn hình có phủ lớp huỳnh quang tạo thành một điểm sáng ở tấm màn hình.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chụm lại,đồng quy

[DE] nachsichtig

[EN] connivent

[VI] chụm lại, đồng quy