TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chợt thốt lên

buột nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buột mồm nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chợt thốt lên

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausplatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ìn der Sitzung fielen böse Bemerkungen

những lời nhận xét đầy ác ý

sein Name ist auch gefallen

tên của hắn cũng được nhắc đến. 2

sie platzte sofort mit dieser Neuigkeit heraus

cô ta buột mồm nói ra tin mới này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

buột nói ra; chợt thốt lên (ausgespro chen, geäußert werden);

những lời nhận xét đầy ác ý : ìn der Sitzung fielen böse Bemerkungen tên của hắn cũng được nhắc đến. 2 : sein Name ist auch gefallen

herausplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

chợt thốt lên; bật nói ra; buột mồm nói [mit + Dat : điều gì];

cô ta buột mồm nói ra tin mới này. : sie platzte sofort mit dieser Neuigkeit heraus