TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ hỏng mạng

chỗ hỏng mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuyết tật mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỗ hỏng mạng

lattice defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hurt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ hỏng mạng

Gitterfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gitterfehler /m/Đ_TỬ, (bán dẫn), L_KIM/

[EN] lattice defect

[VI] khuyết tật mạng, chỗ hỏng mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice defect

chỗ hỏng mạng

lattice defect, hurt, point of failure

chỗ hỏng mạng

 lattice defect

chỗ hỏng mạng