Việt
chỗ cạn
bãi nông
bãi ngầm coral ~ bãi san hô inshore ~ bãi sông shallow ~ bãi nông
chỗ nông
Anh
ford
shoal
Đức
Untiefe
Flach
Untiefe /die/
chỗ nông; chỗ cạn;
Flach /das; -[e]s, -e (Seemannsspr.)/
chỗ nông; chỗ cạn (sông, biển );
chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
bãi nông, chỗ cạn ; bãi ngầm coral ~ bãi san hô inshore ~ bãi sông shallow ~ bãi nông