Blöße /[’bl0:so], die; -, -n/
(Fechten) chỗ bị đâm trúng;
chỗ yếu (gültige Trefffläche);
để lộ điểm yếu : sich (Dativ) eine Blöße geben tạo cơ hội cho ai chỉ trích hay công kích mình. bloß.fü.ßig (Adj.) (veraltend): vởi chân trần, với chân không (barfüßig). : jmdm. eine Blöße bieten