TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồng dĩa

chồng dĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngăn xếp dĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chồng dĩa

disk stack

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).

Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disk stack

chồng dĩa, ngăn xếp dĩa