TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồm tới trước

nghiêng về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chồm tới trước

vorbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich weit vor beugen

chồm xa về phía trước.

sich aus dem Fenster beugen

nghiêng người chồm ra cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeugen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về phía trước; chồm tới trước;

chồm xa về phía trước. : sich weit vor beugen

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

nghiêng ra phía trước; chồm tới trước;

beugen /(sw. V.; hat)/

nghiêng người; cúi mình; chồm tới trước;

nghiêng người chồm ra cửa sổ. : sich aus dem Fenster beugen