TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chốt gãy

Chốt an toàn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chốt gãy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chốt trượt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chốt gãy

shear pin

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chốt gãy

Brechbolzen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brechbolzen

Chốt gãy

Brechbolzenkupplung

Ly hợp chốt gãy

Die Abscherstifte und Brechbolzen werden so ausgelegt, dass sie bei Überschreitung des zulässigen Drehmoments abscheren.

Chốt cắt và chốt gãy được chế tạo sao cho khivượt quá momen xoắn cho phép, chúng sẽ bị gãy.

Die einfachsten Sicherheitskupplungen stellen der Abscherstift- und die Brechbolzenkupplung dar (Bild 1).

Lúc ấy ly hợp sẽ ngắt sự truyền động giữa hai cụm. Loại ly hợp an toàn đơn giản nhất là ly hợp chốt cắt và ly hợp chốt gãy (Hình 1).

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Brechbolzen

[EN] shear pin

[VI] Chốt an toàn, chốt gãy, chốt trượt