TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống thấm nước

chống thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chống thấm nước

 waterproofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen der unterschiedlichenPolymerisationsgrade lässt sich PIB als Öl, Klebemasse oder Folie zum Auskleiden und alsBahnen für Grundwasserschutz von Gebäudenverwenden.

Chính nhờ độ polymer hóa khác nhau nênchất PIB có nhiều trạng thái như: dầu, khối keo hoặc màng mỏng dùng để bọc lớp; các tấm băng có khổ dài và rộng được dùng đểlót chống thấm nước nguồn ở các tòa nhà.

Wenn Gewebe doppelseitig geschützt werden müssen, wasserabstoßend sein sollen, grobmaschige Gewebe als Trägerbahn verwendet werden und man bei synthetischen Geweben den Haftgrund vermeiden will, dann wird das Tauchverfahren angewandt (Bild 3).

Phương pháp nhúng được áp dụng trong các trường hợp như vải được phủ lớp bảo vệ cả hai mặt, vải có tính năng chống thấm nước, khi muốn sử dụng vải dệt kim có mắt lưới thưa làm băng nền cũng như khi không muốn vải bằng sợi tổng hợp bám xuống băng nền (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproofing

chống thấm nước

 waterproofing /cơ khí & công trình/

chống thấm nước

 waterproofing /hóa học & vật liệu/

chống thấm nước

Chất chống thấm nước.

A waterproofing agent.?.