TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống thấm

chống thấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít kín lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét kín lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chống thấm

anti-seepage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 antileakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antiseepage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water resistance

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

caulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make impermeable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chống thấm

abdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen von Baubahnen, Deponiedichtungsbahnen und Teichfolien

Hàn dải băng trong ngành xây dựng, các màng chống thấm bãi rác thải và màng chống thấm ao vườn

Kleber für Dampfsperre und Wärmedämmung müssen scherfest sein.

Keo chống thấm hơi nước và cách nhiệt phải có độ bền cắt.

Modifiziertes PTFE (mPTFE) ist seiteinigen Jahren weltweit als Folienauskleidung im Einsatz.

Từ vài năm trở lại đây, vật liệu PTFE biến tính (mPTFE) được sử dụng khắp nơi trên thế giới để làm màng phủ (bảo vệ chống thấm).

Typische Anwendungen sind das Fügen von Dachbahnen z. B. für Flachdächer bzw. das Verschweißen von Deponiefolien.

Ứng dụng điển hình là hàn nối những dải băng phủ mái nhà thí dụ mái bằng, hoặc hàn các màng (chống thấm dưới đáy nền) của bãi rác.

Zum Schweißen von Kunststofffolien wie z. B. Dachbahnen für Flachdächer, Teichfolien oder für Folien im Deponiebau, wird häufig das Heizkeilschweißen (Bild 5) eingesetzt.

Hàn với con nêm nung (Hình 5) thường được sử dụng để hàn màng chất dẻo, thí dụ dải băng lợp nóc dùng cho nóc bằng, màng lót ao hồ hoặc màng (chống thấm) lót dưới các bãi rác/chất phế thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fenster abdichten

bít kín cửa sô’

Wände gegen Feuchtigkeit abdichten

chống thấm cho các bức tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdichten /(sw. V.; hat)/

chống thấm; bít kín lai; đệm kín; trét kín lai (dichten, isolieren, verstopfen);

bít kín cửa sô’ : Fenster abdichten chống thấm cho các bức tường. : Wände gegen Feuchtigkeit abdichten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdichten /vt/XD/

[EN] caulk, make impermeable, proof, seal

[VI] xảm, bít, trét, chống thấm, bít kín

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

water resistance

Chống thấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antileakage, antiseepage /cơ khí & công trình/

chống thấm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anti-seepage

chống thấm