TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống chế

chống chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự biện minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phân trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chống chế

sich verteidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begegnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entschuldigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rechtfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vor jmdm. wegen etw. rechtfertigen müssen

phải thanh minh với ai về điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtfertigen /(sw. V.; hat)/

tự biện minh; phân bua; tự phân trần; chống chế [vor + Dat : trước ];

phải thanh minh với ai về điều gì. : sich vor jmdm. wegen etw. rechtfertigen müssen

Từ điển tiếng việt

chống chế

- đgt. Dùng lời nói, lí lẽ để tự bào chữa cho việc làm sai hoặc để lảng tránh điều không muốn làm hoặc không làm được: đã sai còn chống chế chống chế cho qua chuyện kiểu làm chống chế.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chống chế

sich verteidigen, sich schützen, begegnen vi, sich entschuldigen