TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọn số

chọn số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chọn số

 dial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chọn số

eine Nummer wählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2. Kuppeln und Gang einlegen.

2 Đóng ly hợp và chọn số.

Die Wählhebelsperre ist aktiv.

Khóa liên động cần chọn số vẫn hoạt động.

Bei Manuell kann der Fahrer über eine gesonderte Wählhebelgasse, durch Antippen des Wählhebels herauf- (M+) und herunterschalten (M-).

Ở chế độ sang số “bằng tay”, người lái xe có thể thông qua một ngách chọn số đặc biệt đẩy cần chọn số lên số cao (M+) hoặc xuống số thấp (M-).

Sicherheitsfunktionen wie z.B. Wählhebelsperre sind ggf. nicht mehr aktiv.

Các chức năng an toàn như khóa liên động cần chọn số có thể không hoạt động nữa.

Die Betätigung der Sperrklinke erfolgt rein mechanisch mit dem Wählhebelseilzug (Bild 1, Seite 418). Systemsteuerung.

Tác động lên móc gài hoàn toàn là cơ học thông qua dây cáp cần chọn số (Hình 1, trang 418).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dial /điện lạnh/

chọn số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chọn số

(đ/thoại) eine Nummer wählen, wählen vt