TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu lực

chống đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu lực

abfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Tragfähigkeit des Lagers

Khả năng chịu lực của ổ trục cao

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fläche in m2, auf die die Kraft F wirkt

Diện tích chịu lực F tác dụng

Festpunkte müssen große Kräfte aufnehmen

Các điểm cố định phải chịu lực lớn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auflager

Đế chịu lực

gefederte Platte

Tấm đàn hồi chịu lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Umbau der unteren Stockwerke müssen die oberen abgefangen werden

khi cải tạo, xây lại các tầng lầu dưới thì phải chống đỡ cho các tầng trên thật vững.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfangen /(st. V.; hat)/

chống đỡ; chịu lực;

khi cải tạo, xây lại các tầng lầu dưới thì phải chống đỡ cho các tầng trên thật vững. : bei dem Umbau der unteren Stockwerke müssen die oberen abgefangen werden