TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu động đất

chịu động đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chống được động đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chịu động đất

earthquake resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seism behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seismic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthquake resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seism behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earthquake-proof

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

earthquake-proof

chịu động đất, chống được động đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earthquake resistant

chịu động đất

seism behaviour, seismic

chịu động đất

 earthquake resistant, seism behaviour /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

chịu động đất