TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu áp lực

chịu áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nặng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nặng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chịu áp lực

 load-bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chịu áp lực

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).

Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).

Die Schichten werden aufgewalzt oder bei Lagern, die höheren Drücken ausgesetzt sind, galvanisch aufgetragen.

Những lớp này được cán lên, hoặc ở những ổ đỡ chịu áp lực cao hơn, chúng được mạ phủ lên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückdrückstift

Chốt hồi về (chốt chịu áp lực ngược)

Sie müssen besonders verwindungssteif und druckfest sein.

Chúng phải đặc biệt vững vàng để chịu áp lực và chịu xoắn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfache Druckbehälter

Bồn chứa đơn giản, chịu áp lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu viel Fett belastet den Magen

ăn nhiều chất mỡ quá sẽ làm cho dạ dày nặng nề (khó tiêu)

die Verantwortung scheint dich sehr zu belasten

có vẻ như trách nhiệm đang đè nặng lèn anh

von Sorgen belastet

lo lắng không yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /las .ten (sw. V.; hat)/

chất nặng lên; đè nặng lên; chịu áp lực (schwer lasten);

ăn nhiều chất mỡ quá sẽ làm cho dạ dày nặng nề (khó tiêu) : zu viel Fett belastet den Magen có vẻ như trách nhiệm đang đè nặng lèn anh : die Verantwortung scheint dich sehr zu belasten lo lắng không yên. : von Sorgen belastet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load-bearing

chịu áp lực