TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh dẫn

chỉnh dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉnh dẫn

 tune

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Abweichungen, z. B. durch Wärmeabstrahlung an die Umgebung oder Wärmeaustrag mit der Bioreaktorabluft (Störgrößen), steuert der Regler ein Regelventil an, das Heizmedium in den Doppelmantel des Bioreaktors leitet.

Trong trường hợp khác nhau, thí dụ do bức xạ làm nhiệt thoát ra môi trường hoặc nhiệt ra theo khí thải của phản ứng sinh học (đại lượng nhiễu) thì bộ điều chỉnh sẽ khởi động van điều chỉnh, dẫn môi trường nóng vào trong lớp áo đôi của lò phản ứng sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tune

chỉnh dẫn