TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ vào

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vin vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỉ vào

hinweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Johlend haben sie auf den feuchten Fleck auf seiner Hose gedeutet.

Chúng hò la chỉ vào vệt ướt trên quần ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They pointed at the wet spot on his pants and howled.

Chúng hò la chỉ vào vệt ướt trên quần ông.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Standzeit beträgt nur etwa 2500 km.

Thời hạn sử dụng chỉ vào khoảng 2.500 km.

• Prüfkarte in den Kompressionsdruckschreiber so einlegen, dass der Zeiger auf Zylinder 1 steht.

Đưa thẻ kiểm tra vào máy kiểm áp suất nén sao cho kim chỉ vào xi lanh 1.

Der Wirkungsgrad der mechanischen Kraftübertragung ist gering (je nach Wartungszustand nur noch 50 %).

Hiệu suất của việc truyền lực cơ học thấp (tùy theo tình trạng bảo dưỡng, chỉ vào khoảng 50 %).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinweisen /vi (aufA)/

vi viện dẫn, viện có, dẫn chúng, trích dẫn, viện lẽ, dựa vào, vin vào, chỉ vào, ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.