TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ thị số học

chỉ thị số học

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

chỉ thị số học

arithmetic instruction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

chỉ thị số học

arithmetische Anweisung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chỉ thị số học

instruction arithmétique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chỉ thị số học

[DE] arithmetische Anweisung

[VI] chỉ thị số học

[EN] arithmetic instruction

[FR] instruction arithmétique