Việt
chỉ sự chuyển động xung quanh
sự chuyển động lung tung không có hưóng xác định: herúmgehen di di lại lại.
Đức
herum
herum /(tách được)/
chỉ sự chuyển động xung quanh; herúm/ahren chạy vòng quanh; 2. sự chuyển động lung tung không có hưóng xác định: herúmgehen di di lại lại.