TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số làm nóng địa cầu

chỉ số làm nóng địa cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉ số làm nóng địa cầu

 global warming potential GWP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

global warming potential GWP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 global warming potential GWP

chỉ số làm nóng địa cầu

global warming potential GWP /môi trường/

chỉ số làm nóng địa cầu

 global warming potential GWP /điện lạnh/

chỉ số làm nóng địa cầu

global warming potential GWP /xây dựng/

chỉ số làm nóng địa cầu