Việt
chỉ số khúc xạ tương đối
chiết suất tương đối
Anh
relative refractive index
Đức
relativer Brechungsindex
relativer Brechungsindex /m/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] relative refractive index
[VI] chỉ số khúc xạ tương đối, chiết suất tương đối