TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ ra

chỉ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết  

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

phát lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ chân tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỉ ra

 show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to nominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to point to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Indicate

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

chỉ ra

verraterisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, in welchen Fällen in Deutschland ein Lebensmittel im Sinne des europäischen Rechtsrahmens zur Gentechnik kennzeichnungspflichtig ist.

Chỉ ra trong những trường hợp nào một thực phẩm ở Đức trong khuôn khổ pháp lý về kỹ thuật di truyền của châu Âu phải được dán nhãn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere weisen darauf hin, daß auch die riesige Uhr in Bewegung sei, von der Aare oder von einer Wolke aus betrachtet.

Người khác lại chỉ ra rằng chiếc đòng hồ khổng lồ này cũng vận động, nếu quan sát nó từ sông Aare hay từ một đám mây.

Erstens liegt »dem Alten« vielleicht gar nichts daran, seinen Geschöpfen nahe zu sein, ob sie nun vernunftbegabt sind oder auch nicht.

Anh chỉ ra trước hết có lẽ "Ông già" chẳng thích gì việc gần gũi với đám tạo vật của mình, dù chúng có lý trí hay không.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others point out that even the giant clock is in motion when viewed from the river Aare, or from a cloud.

Người khác lại chỉ ra rằng chiếc đòng hồ khổng lồ này cũng vận động, nếu quan sát nó từ sông Aare hay từ một đám mây.

For one, perhaps The Old One is not interested in getting close to his creations, intelligent or not.

Anh chỉ ra trước hết có lẽ “Ông già” chẳng thích gì việc gần gũi với đám tạo vật của mình, dù chúng có lý trí hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verraterisch /(Adj.)/

phát lộ; chỉ ra; làm lộ chân tướng; làm lộ tẩy;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Chỉ ra,cho biết  

Indicate (v)

Chỉ ra, cho biết  

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show

chỉ ra