TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái chỉ báo mức

cái chỉ báo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chỉ báo mức

chỉ báo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cái chỉ báo mức

level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chỉ báo mức

 level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái chỉ báo mức

Aussteuerungsanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerungsanzeige /f/KT_GHI/

[EN] level indicator

[VI] cái chỉ báo mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level indicator /toán & tin/

chỉ báo mức

level indicator

chỉ báo mức

 level indicator

cái chỉ báo mức

level indicator /toán & tin/

cái chỉ báo mức

level indicator

cái chỉ báo mức