TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ đúng

chỉ đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉ đúng

exact fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exact fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige behaupten, allein die riesige Turmuhr zeige die richtige Zeit an, nur sie sei im Ruhezustand.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some argue that only the giant clock tower on Kramgasse keeps the true time, that it alone is at rest.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dies gilt im Übrigen für alle Lebewesen, die sich sexuell fortpflanzen.

Sự kiện này chỉ đúng cho các sinh vật sinh sản hữu tính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exact fit

chỉ đúng

 exact fit /hóa học & vật liệu/

chỉ đúng