TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chết máy

chết máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chết máy

engine stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stall v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

chết máy

absterben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streiken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motor kann beim Anfahren nicht abgewürgt werden.

Động cơ không bị chết máy khi khởi chạy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab

xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông.

der Wagen streikte

chiếc xe khống chạy nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absterben /(st. V.; ist)/

(ugs ) (động cơ xe) chết máy; không nổ;

xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông. : vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab

Streiken /(sw. V.; hat)/

ngừng hoạt động; không chạy; chết máy;

chiếc xe khống chạy nữa. : der Wagen streikte

Từ điển ô tô Anh-Việt

stall v.

Chết máy (ô tô)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine stall

chết máy

 engine stall /y học/

chết máy

 stall /y học/

chết máy

 stall /y học/

chết máy (ô tô)

 engine stall, stall /ô tô/

chết máy

Là sự dừng lại bất ngờ của động cơ khi xe đang chuyển động.

stall /ô tô/

chết máy (ô tô)

 stall /ô tô/

chết máy (ô tô)