TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ làm việc gián đoạn

chế độ làm việc gián đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải gián đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chế độ làm việc gián đoạn

intermittent duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chế độ làm việc gián đoạn

aussetzender Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskontinuierlicher Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermittent duty

chế độ làm việc gián đoạn, phụ tải gián đoạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussetzender Betrieb /m/ĐIỆN/

[EN] intermittent duty

[VI] chế độ làm việc gián đoạn

diskontinuierlicher Betrieb /m/ĐIỆN/

[EN] intermittent duty

[VI] chế độ làm việc gián đoạn