TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ cán

chế độ cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy phạm cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu trình tự cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chế độ cán

rolling schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 rolling schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling pattern

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill conditions

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill duty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling pattern

chế độ cán

mill conditions

quy phạm cán, chế độ cán

mill duty

chế độ cán, chu trình cán

rolling schedule

chế độ cán, biểu trình tự cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling schedule

chế độ cán

 rolling schedule /cơ khí & công trình/

chế độ cán