Việt
chặt hết
đôn sạch
Đức
ausholzen
Dabei muss der Gurt so fest wie möglich anliegen.
Vì thế dây đai phải được cài chặt hết mức có thể.
ausholzen /(sw. V.; hat)/
chặt hết; đôn sạch (kahl schlagen);