TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắc chắn xảy ra

không tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chắc chắn xảy ra

unabwendbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unweigerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für einen sicheren Kaltstart müssen bei 40 °C ... 50 °C mindestens 10 % des Kraftstoffs verdampft sein.

Để khởi động nguội chắc chắn xảy ra thì tối thiểu 10% nhiên liệu phải bốc hơi ở nhiệt độ từ 40 đến 50 độ C.

Um beispielsweise eine zuverlässige Entzündung und vollständige Verbrennung zu erreichen, wird eine kleine Menge Kraftstoff eingespritzt und gezündet. In diese brennende Kraftstoffwolke wird die Hauptmenge eingespritzt, die durch das brennende Gemisch entzündet wird und vollständig verbrennt.

Thí dụ: để quá trình cháy chắc chắn xảy ra và cháy hết hoàn toàn thì một lượng nhỏ nhiên liệu được phun và được đánh lửa; sau đó, lượng nhiên liệu chính sẽ được phun vào nhiên liệu đang cháy này, bốc cháy theo và cháy hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabwendbar /(Adj.)/

không tránh khỏi; tất nhiên; chắc chắn xảy ra;

unweigerlich /[un'vaigarhx] (Adj.)/

không tránh khỏi; không thể thoát khỏi; tất nhiên; chắc chắn xảy ra;