TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậu giặt

chậu giặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng giặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thau giặt đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậu gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 chậu giặt

1 chậu giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốc bia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chậu giặt

Trog

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waschschüssel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waschwanne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheuertrog

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 chậu giặt

Molle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waschwanne /f =, -n/

chậu gỗ, máng gỗ, chậu giặt, máng giặt; Wasch

Scheuertrog /m -(e)s, -tröge/

chậu gỗ, máng gỗ, thùng gỗ, chậu giặt, thùng giặt; Scheuer

Molle /f =, -n/

1 chậu giặt, máng giặt, máng, chậu ăn, máng ăn; 2. cốc bia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trog /der; -[e]s, Tröge/

chậu giặt; máng giặt;

Waschschüssel /die/

chậu giặt; thau giặt đồ;