TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chận lại

chận lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chận lại

 scotch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chận lại

absperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstoppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) das Wasser absperren

cúp nước không cho (ai) dùng.

das Auto abstoppen

dừng xe

der Wagen stoppte plötzlich ab

đột nhiên chiếc xe dừng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absperren /(sw. V.; hat)/

bịt lại; chận lại; cúp; cắt; ngắt (unterbrechen, abdrosseln);

cúp nước không cho (ai) dùng. : (jmdm.) das Wasser absperren

abstoppen /(sw. V.; hat)/

dừng lại; ngừng lại; chận lại; ngăn lại;

dừng xe : das Auto abstoppen đột nhiên chiếc xe dừng lại. : der Wagen stoppte plötzlich ab

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch /xây dựng/

chận lại