TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẩn bệnh

chẩn bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẩn đoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẩn đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẩn đoán học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chẩn bệnh

diagnostizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankheitsbestimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankheit- serkennung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rot steht für Blut und so geht es in der roten oder medizinischen Biotechnik um die Entwicklung, Produktion und Anwendung moderner Arzneimittel (Biopharmazeutika), Impfstoffe und Hilfsmittel zur Diagnose (Diagnostika) in der Medizin und Pharmazie (Seite 221).

Màu đỏ tượng trưng cho máu và mục đích kỹ thuật sinh học đỏ hay y học là phát triển, sản xuất và ứng dụng các loại thuốc hiện đại (dược phẩm sinh học), vaccine, và phương tiện hỗ trợ cho việc chẩn bệnh (chẩn đoán) trong y và dược học (trang 221).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diagnostizieren /vt/

chẩn bệnh, đoán bênh, chẩn đoán.

Krankheitsbestimmung,Krankheit- serkennung /f =, -en/

sự] chẩn đoán, chẩn bệnh, chẩn đoán học.