TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tải nhiệt dạng lỏng

chất tải nhiệt dạng lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat conductive fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat exchange fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat transfer fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat transfer fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat conductive fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat exchange fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Heizmittel: Heizgas, flüssiger Wärmeträger, der seinen Aggregatzustand nicht ändert oder überhitzter Dampf, der nicht kondensiert:

Chất làm nóng: Khí nóng, chất tải nhiệt dạng lỏng (trạng thái vật lý không thay đổi) hoặc hơi quá nóng (không ngưng tụ):

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat conductive fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat exchange fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat transfer fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat conductive fluid /y học/

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat exchange fluid /y học/

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat transfer fluid /y học/

chất tải nhiệt dạng lỏng

heat transfer fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng

heat conductive fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng

heat exchange fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng

 heat conductive fluid, heat exchange fluid, heat transfer fluid

chất tải nhiệt dạng lỏng