TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tác động

chất tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất tác động

active material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất tác động

Effektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu diesen Sekundärstoffen gehören biologisch aktive Naturstoffe wie Antibiotika, Wirkstoffe gegen Viren, Vitamine, Enzyme, Enzymhemmstoffe, Gifte (Toxine) oder Signalstoffe.

Vật liệu bậc hai là các chất thiên nhiên hoạt động như chất kháng sinh, chất tác động chống virus, vitamin, enzyme, chất ức chế enzyme (enzyme inhibitor), chất độc hay chất báo hiệu.

Flüssige Desinfektionsmittel enthalten als Wirkstoffe alleine oder in Kombinationen: Alkohole, Aldehyde, Halogene, Phenolderivate oder oberflächenaktive Stoffe (z. B. quartäre Ammoniumverbindungen).

Thuốc khử trùng dạng lỏng chứa các hoạt chất đơn lẻ hoặc kết hợp với các chất khác: rượu, aldehyde, halogen, các chất dẫn xuất phenol, hoặc chất tác động bề mặt (thí dụ các hợp chất amoni bậc bốn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effektor /der; -s, ...oren (meist PL)/

(Biol , Med ) chất tác động;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active material

chất tác động

 active material /điện/

chất tác động

Chất keo chì ở các thẻ ngăn của bình acqui. Tác dụng hóa học của chất điện giải vào chất keo chì sinh ra điện năng.