TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất siêu dẫn

chất siêu dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật siêu dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất siêu dẫn

superconductor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất siêu dẫn

Supraleiter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Superleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chất siêu dẫn

supraconducteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

superconductor

vật siêu dẫn, chất siêu dẫn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Superleiter /m/ĐIỆN/

[EN] superconductor

[VI] chất siêu dẫn

Supraleiter /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] superconductor

[VI] chất siêu dẫn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

superconductor

[DE] Supraleiter

[VI] (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn

[FR] supraconducteur

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

superconductor

chất siêu dẫn