TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất phóng xạ nhân tạo

chất phóng xạ nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fermium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất phóng xạ nhân tạo

man-made radioactive material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 man-made radioactive material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất phóng xạ nhân tạo

Fermium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fermium /das; -s [theo tên của nhà vật lý học người Ý, Fermi (1901-1954)]/

(Zeichen: Fm) fermium; chất phóng xạ nhân tạo; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

man-made radioactive material

chất phóng xạ nhân tạo

 man-made radioactive material /hóa học & vật liệu/

chất phóng xạ nhân tạo

 man-made radioactive material /điện lạnh/

chất phóng xạ nhân tạo