TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nhựa

chất nhựa

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất nhựa

Resinous matter

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resin

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

resinous substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resinous matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resinous substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất nhựa

Harzmaterie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Harz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Elastomerlegierungen

■ Hợp chất nhựa đàn hồi

Elastomerlegierungen enthalten Thermoplast- und Elastomeranteile.

Hợp chất nhựa đàn hồi chứa các thành phần nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt dẻo.

Diese Eigenschaft macht sie für den Einsatz als Gießharz zweckdienlich.

Đặc tính này giúp nó trở nên hữu dụng để sử dụng làm chất nhựa đúc.

Die weiteren Styrol-Polymerisate SB und ABS werden im Kapitel 1.7.2 (Polymerblends) behandelt.

Các chất nhựa trùng hợp styren khác như SB và ABS sẽ được trình bày trong mục

Die Eigenschaften der so entstehenden Thermoplaste unterscheiden sich deutlich von denen der Ursprungspolymere.

Các đặctính của chất nhựa nhiệt tạo thành khác hẳn với đặc tính của polymer nguyên thủy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resinous substance

chất nhựa

resinous matter

chất nhựa

 resinous matter, resinous substance, sludge

chất nhựa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chất nhựa

(hóa) X. chát dẻo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Harz

[VI] chất nhựa

[EN] resin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất nhựa

[DE] Harzmaterie

[EN] Resinous matter

[VI] chất nhựa