TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lỏng dễ cháy

chất lỏng dễ cháy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất lỏng dễ cháy

flammable liquid

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flammable liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất lỏng dễ cháy

Brennbare Flüssigkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

entflammbare Flüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet im Wesentlichen die Bereiche brennbare Flüssigkeiten, aggressive Chemikalien, Brauch- und Abwasser, sowie Behälter für Trinkwasser, Lebensmittel und Getränke.

Về cơ bản, người ta phân biệt các lĩnh vực: chất lỏng dễ cháy,hóa chất ăn mòn mạnh, nước sinh hoạt và nước thải cũng như bồn chứa nước uống, thựcphẩm và các loại nước giải khát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entzündbare flüssige Stoffe

Chất lỏng dễ cháy

Behälter nach der (inzwischen aufgehobenen) Verordnung über brennbare Flüssigkeiten (VbF)

Bình chứa theo Luật về các chất lỏng dễ cháy (VbF) (đã bãi bỏ)

Z.B. X323 steht für eine entzündbare Flüssigkeit, die mit Wasser gefährlich reagiert, wobei entzündliches Gas entweicht.

T.d.: X323 biểu thị một chất lỏng dễ cháy, khi phản ứng với nước sinh ra chất dễ cháy.

DIN EN 12266-1 Technische Lieferbedingungen für Armaturen; Armaturen für brennbare Flüssigkeiten; Anforderungen und Prüfung

DIN EN 12266-1 Điều kiện kỹ thuật cung cấp cho các phụ kiện công nghiệp; Phụ kiện cho chất lỏng dễ cháy; Các yêu cầu kỹ thuật về kiểm định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entflammbare Flüssigkeit /f/KTA_TOÀN/

[EN] flammable liquid

[VI] chất lỏng dễ cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flammable liquid

chất lỏng dễ cháy

 flammable liquid /toán & tin/

chất lỏng dễ cháy

flammable liquid /y học/

chất lỏng dễ cháy

 flammable liquid /hóa học & vật liệu/

chất lỏng dễ cháy

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Brennbare Flüssigkeit

[VI] chất lỏng dễ cháy

[EN] flammable liquid