TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lưu hóa

chất lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất lưu hóa

cross-linking agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vulcanizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vulcanizing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-linking agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Vulkanisationsmittel

■ Chất lưu hóa

Vulkanisationsmittel:

Chất lưu hóa:

Schwefel ist das wichtigste Vulkanisationsmittel.

Lưu huỳnh là chất lưu hóa quan trọng nhất.

Bei der Vulkanisation werden Vulkanisationsmittel und Vulkanisationsbeschleuniger eingesetzt.

Chất lưu hóa và chất tăng tốc được sử dụng khi lưu hóa.

Vulkanisiermittel sind Additive, mit denen sich zwischen zwei Polymerketten Verknüpfungen herstellen lassen.

Chất lưu hóa là chất phụ gia để tạo kết nối giữa hai chuỗi polymer.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross-linking agent

chất lưu hóa

 curing agent

chất lưu hóa

 vulcanizer

chất lưu hóa

 vulcanizing agent

chất lưu hóa

 cross-linking agent /cơ khí & công trình/

chất lưu hóa

 curing agent /cơ khí & công trình/

chất lưu hóa

 vulcanizer /cơ khí & công trình/

chất lưu hóa

 vulcanizing agent /cơ khí & công trình/

chất lưu hóa

 cross-linking agent, curing agent, vulcanizer, vulcanizing agent

chất lưu hóa